Characters remaining: 500/500
Translation

disc brake

Academic
Friendly
Giải thích từ "disc brake"

"Disc brake" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa "thắng đĩa" trong tiếng Việt. Đây một bộ phận của hệ thống phanh trên xe, giúp giảm tốc độ hoặc dừng lại bằng cách sử dụng lực ma sát giữa một đĩa kim loại các bộ phận khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My car has disc brakes, which provide better stopping power."
    • (Xe của tôi thắng đĩa, điều này cung cấp lực dừng tốt hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The performance of disc brakes is superior to that of drum brakes, especially in wet conditions."
    • (Hiệu suất của thắng đĩa vượt trội hơn so với thắng trống, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt.)
Biến thể của từ:
  • Disc brake system: Hệ thống thắng đĩa.
  • Disc brakes: Số nhiều của thắng đĩa.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Drum brake: Thắng trống (một loại phanh khác).
  • Brake: Phanh (từ tổng quát cho tất cả các loại phanh).
Chú ý:
  • Disc brakes thường được sử dụng trên xe hơi, xe máy xe đạp thể thao chúng mang lại hiệu suất phanh tốt hơn trong nhiều tình huống so với thắng trống.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Hit the brakes": Nghĩa dừng lại hoặc giảm tốc độ nhanh chóng. dụ: "When he saw the red light, he hit the brakes."
  • "Brake down": Nghĩa dừng lại do sự cố. dụ: "My car braked down on the highway."
Tóm lại:

"Disc brake" một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến an toàn hiệu suất của xe cộ. rất quan trọng trong việc giúp người lái xe kiểm soát tốc độ dừng lại một cách an toàn.

Noun
  1. Thắng đĩa

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "disc brake"